Có 3 kết quả:
剪䌽 jiǎn cǎi ㄐㄧㄢˇ ㄘㄞˇ • 剪彩 jiǎn cǎi ㄐㄧㄢˇ ㄘㄞˇ • 剪綵 jiǎn cǎi ㄐㄧㄢˇ ㄘㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cut the ribbon (at an opening)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cut the ribbon (at a launching or opening ceremony)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cut the ribbon (at an opening)
Bình luận 0